hăm dọa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăm dọa+
- Intimidate
- hăm dọa trẻ con
To intimidate children
- hăm dọa trẻ con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăm dọa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hăm dọa":
hăm dọa hiểm địa - Những từ có chứa "hăm dọa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bluster intentiness outhector overeagerness diaper dermatitis overeager strenuousness intimidated menacing intimidating more...
Lượt xem: 491